BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ TỔNG QUÁT
Dịch vụ |
Ghi chú |
Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
Khám & tư vấn |
Miễn phí |
|
X-QUANG KỸ THUẬT SỐ |
||
Quanh chóp |
30.000/Phim |
|
Toàn cảnh |
200.000/Phim |
|
NHA CHU |
||
Lấy vôi răng & đánh bóng |
Người lớn |
300.000 |
Trẻ em |
100.000 |
|
Nạo túi nha chu |
200.000 |
|
Điều trị nha chu |
400.000 – 800.000 |
|
NHỔ RĂNG |
||
Răng sữa |
Dưới 11 tuổi Miễn phí |
150.000/Răng |
Chân răng |
350.000/Răng |
|
Răng cửa |
300.000/Răng |
|
Răng hàm |
300.000 – 700.000 |
|
Răng khó, răng khôn thẳng |
800.000 – 1.200.000 |
|
TIỂU PHẪU |
||
Cắt nướu |
500.000/Răng |
|
Cắt nạo chóp |
1.200.000/Răng |
|
Răng khôn |
1.900.000/Răng |
|
TRÁM RĂNG |
||
Trám răng sữa |
100.000/Răng |
|
Trám răng thẩm mỹ |
300.000/Răng |
|
Trám kẽ răng / cổ răng / răng mẻ góc |
300.000/Răng |
|
Trám răng 2 xoang sâu trên một răng |
400.000/Răng |
|
Đắp mặt răng |
400.000/Răng |
|
CHỮA TUỶ – NỘI NHA |
||
Xử lý chữa tuỷ răng sữa |
500.000/Răng |
|
Xử lý chữa tuỷ mới |
1.000.000/Răng |
|
Xử lý chữa tuỷ lại |
1.900.000/Răng |
|
Chốt kim loại |
150.000/Chốt |
|
Chốt sợi Composite |
800.000/Chốt |
|
TẨY TRẮNG RĂNG |
||
Tẩy trắng răng tại ghế |
Công nghệ BlueLed với thuốc Yotuel (USA) |
1.200.000 |
Kết hợp gói tẩy duy trì tại nhà (1 máng tẩy + 2 ống thuốc) |
|
|
Tẩy trắng răng tại nhà |
1 cặp máng tẩy & 2 ống thuốc Opalescence (USA) |
|
Cặp máng tẩy |
|
500.000/Cặp |
Thuốc tẩy tại nhà |
Opalescence (USA) |
250.000/Ống |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP |
||
Răng tháo lắp |
Răng nhựa Viêt Nam |
300.000/Răng |
Răng nhựa Mỹ |
500.000/Răng |
|
Răng Composite |
600.000/Răng |
|
Răng sứ tháo lắp |
800.000/Răng |
|
Hàm nhựa dẻo |
Toàn hàm |
3.500.000 |
Bán hàm |
2.500.000 |
|
Hàm khung |
Kim loại Cr-Co (Đức) |
3.500.000 |
Chi phí khác |
Attachment |
2.000.000/Cái |
Vá hàm, đệm hàm |
500.000 |
|
ĐIỀU TRỊ DỰ PHÒNG |
||
Máng nhai |
Máng chống nghiến răng |
1.200.000 |
PHỤC HÌNH RĂNG SỨ BẰNG CÔNG NGHỆ CAD/CAM INLAB SIRONA – ĐỨC
PHỤC HÌNH RĂNG SỨ CAD/CAM | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
---|---|---|
1 |
Toàn sứ VITA Zirconia CAD/CAM – Đức |
4.500.000/răng |
2 |
Toàn sứ VITA-HT Zirconia CAD/CAM – Đức |
5.000.000/răng |
3 |
Toàn sứ CERCON-HT Zirconia CAD/CAM – Đức |
7.000.000/răng |
4 |
Toàn sứ CERCON-XT Zirconia CAD/CAM – Đức |
7.500.000/răng |
5 |
Toàn sứ LAVA Plus (3M) Zirconia CAD/CAM – Mỹ |
8.000.000/răng |
6 |
Toàn sứ NACERA Zirconia CAD/CAM – Đức |
9.000.000/răng |
7 |
Mặt dán Veneer Toàn sứ IPS E.max CAD/CAM & Press – Thụy sĩ |
5.000.000/răng |
8 |
Mặt dán Veneer Toàn sứ IPS E.max CAD/CAM – Thụy sĩ |
6.000.000/răng |
9 |
Mão Toàn sứ IPS Empress CAD/CAM – Thụy sĩinlay/Onlay Toàn sứ Empress CAD/CAM – Thụy sĩ |
5.500.000/răng |
* Khách hàng được miễn phí làm răng tạm khi quyết định làm răng sứ tại Nha khoa Apona.
QUI ĐỊNH VỀ THỜI GIAN BẢO HÀNH:
- Bảo hành 10 năm với Phục hình mão răng Zirconia CAD/CAM : 3 năm đầu free 100%, 7 năm sau bảo hành tính phí 50% )
- Bảo hành 3 năm với Phục hình cầu răng Zirconia CAD/CAM (1 năm đầu free 100% , 2 năm sau bảo hành tính phí 50% )
- Bảo hành 05 năm với Phục hình Toàn sứ Emax/Empress CAD/CAM (mão sứ, inlay, onlay): 2 năm đầu bảo hành free 100%, 3 năm sau bảo hành tính phí 50%)
Bảng Giá Cấy Ghép Răng implant Kontact – Pháp
Implant Kontact là hệ thống Implant số 1 tại Pháp của Tập Đoàn Biotech Dental với gần 30 năm kinh nghiệm lâm sàng.
Với rất nhiều ưu điểm mà hơn hết là phục hình đa dạng, là một lựa chọn đúng đắn cho các Bệnh nhân có nhu cầu cấy ghép Implant.
IMPLANT KONTACT (PHÁP) | |
Thanh toán theo tiến độ | |
Giai đoạn 1: Đặt Implant | 15.000.000 đ/implant |
Giai đoạn 2:
2.1 Gắn Abutment Titanium |
5.000.000 đ/Abutment |
2.2 Phục hình Răng sứ trên Implant: Răng sứ Vita Zirconia CAD/CAM (Đức) | 6.000.000 đ/răng |
Tổng chi phí hoàn thiện răng implant | 26.000.000 đ/răng |
* Ưu đãi Đặc biệt khi thanh toán trọn gói – Giảm ngay còn 22.000.000 VNĐ